Có 2 kết quả:
立宪 lì xiàn ㄌㄧˋ ㄒㄧㄢˋ • 立憲 lì xiàn ㄌㄧˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to set up a constitution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to set up a constitution
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0